--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ record book chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
căn dặn
:
To recommendcăn dặn từng li từng títo make careful recommendations
+
dạm
:
to offer ; to propose
+
mưu cầu
:
See to, seekCon người chỉ mưu cầu danh lợiA person who only seeks honours and privileges
+
bidirectional
:
phản ứng lại, vận hành, cho vận động theo hai hướng, thường là hướng đối nghịch nhau
+
soi bóng
:
ReflectAnh nhìn hàng cây soi bóng mặt hồHe looked at the rows of trees reflected in the lake